– Tốc độ in: 38 ppm (Color & Black) (A4).
– Độ phân giải: 9600 x 600 dpi.
– In 2 mặt tự động.
– Thời gian in bản đầu tiên: 5.1 giây (đen/trắng), 6 giây (màu).
– Bộ nhớ: 1 GB.
– Bảng điều khiển: Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học.
– Giấy vào: Khay giấy cassette 550 tờ, khay tay 100 tờ, khay giấy cassette chọn thêm 550 tờ x3 khay.
– Ngôn ngữ in: UFR II, PCL6, Postscript 3, PDF, XPS.
– Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Netword, SD Card Slot.
– Mực: Cartridge 040 BK: 6.300 trang, C/M/Y: 5,400 trang. Cartridge 040H (BK): 12.500 trang, (C/M/Y): 10.000 trang.
– Công suất in hàng tháng: 80,000 trang.
– Nguồn điện: 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz).
– Kích thước: 458 x 464 x 388 mm.
– Trọng lượng: 28.8 kg.
– Sản xuất tại Trung Quốc.